Danh sách năm 2007 Forbes Global 2000

Dưới đây là 20 công ty hàng đầu trong danh sách năm 2007.

Vị tríCông tyTrụ sở chínhCông nghiệpDoanh thu
(tỷ USD)
Lợi nhuận
(tỷ USD)
Tài sản
(tỷ USD)
Giá trị thị trường
(tỷ USD)
1Citigroup Hoa KỳNgân hàng146,5621,541.884,32247,42
2Bank of America Hoa KỳNgân hàng116,5721,131.459,74226,61
3HSBC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng121,5116,631.860,76202,29
4General Electric Hoa KỳTập đoàn163,3920,83697,24358,98
5JPMorgan Chase Hoa KỳNgân hàng99,3014,441.351,52170,97
6AIG Hoa KỳBảo hiểm113,1914,01979,41174,47
7ExxonMobil Hoa KỳDầu khí335,0939,50223,95410,65
8Royal Dutch Shell Hà LanDầu khí318,8525,44232,31208,25
9UBS Thụy SĩĐầu tư tài chính105,599,781.776,89116,84
10ING Hà LanĐầu tư tài chính153,449,651.615,0593,99
11BP Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandDầu khí265,9122,29217,60198,14
12Toyota Nhật BảnÔ tô179,0211,68243,60217,69
13Ngân hàng Hoàng gia Scotland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng77,4112,511,705.35124,13
14BNP Paribas PhápNgân hàng89,169,641.898,1997,03
15Allianz ĐứcBảo hiểm125,338,811.380,8887,22
16Berkshire Hathaway Hoa KỳĐầu tư tài chính98,5411,02248,44163,79
17Walmart Hoa KỳBán lẻ348,6511,29151,19201,36
18Barclays Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng67,718,951.949,1794,79
19Chevron Hoa KỳDầu khí195,3417,14132,63149,37
19Total S.A PhápDầu khí175,0515,53138,82152,62

Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Forbes Global 2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...